Từ điển Thiều Chửu
磊 - lỗi
① Nhiều đá. ||② Cao lớn. ||③ Lỗi lạc 磊落 hoặc lỗi lỗi lạc lạc 磊磊落落 lỗi lạc, tài cán hơn người, tâm địa quang minh.

Từ điển Trần Văn Chánh
磊 - lỗi
① (văn) Nhiều đá; ② 【磊落】lỗi lạc [lâiluò] a. Ngay thẳng, chính trực, chính đại: 光明磊落 Quang minh chính đại; b. (văn) Tài cán hơn người; ③ Xem 砢 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磊 - lỗi
Đá chồng chất lên nhau — To lớn — Tài giỏi.


磊落 - lỗi lạc || 碨磊 - ôi lỗi ||